
Đường kính mặt đồng hồ áp:
50, 63, 80 and 100 mm
P752 (50 mm) : ±3.0 % dải đo áp
P752 (63 mm) and P752 (80 mm) : ±1.6 % dải đo áp
P752 (100 mm): ±1.0 % dải đo áp
Áp suất ổn định : 75 % of full scale value
Áp suất dao động : 67 % of full scale value
Dải đo áp suất:
-0.1 ~ 7 MPa
Nhiệt độ làm việc của áp kế:
Ambient : -25 ~ 65 °C
Fluid : Max.121 °C
|
Kết nối đồng hồ áp màng |
¾", 1", 1½" and 2" |
|
Vật liệu màng và vỏ bọc |
Màng: Stainless steel (316L SS) Vỏ bọc: Stainless steel (316SS) |
|
Vật liệu vỏ đồng hồ áp |
Stainless steel (304SS) |
|
Vỏ bọc ngoài |
50 mm : Twist-lock polycarbonate (Diameter 50 mm) |
|
Kính quan sát |
Safety glass (63, 80 and 100 mm) |
|
Bộ phận chuyển động |
Stainless steel |
|
Số trên mặt đồng hồ |
Nhôm trắng sơn đen |
|
Kim đồng hồ áp |
Nhôm đen |
|
Tỷ lệ rò rỉ helium |
Đã được thử nghiệm để xác nhận tỷ lệ rò rỉ dưới 10-8 mbar |
|
Hệ thống làm đầy |
Dầu cấp thực phẩm (được chứng nhận FDA) |
|
Option |
Material of wetted parts : electropolished 316L SS |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ WISE
ỐNG MỀM THỰC PHẨM VENAIR
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE
THIẾT BỊ ĐO MỨC WISE
XỬ LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC
MÁY NÉN KHÍ
MÁY CHIẾT RÓT BIA TỰ ĐỘNG
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG
MÁY CHIẾT RÓT NƯỚC TỰ ĐỘNG
THIẾT BỊ CS INSTRUMENTS
MÁY DÁN NHÃN - ĐÓNG NẮP CHAI